Diễn biến chính Grimsby Town vs Barrow |
||||
14' | 0-1 | Foley S. | ||
26' | 0-2 | Vassell T. | ||
Kieran Green | 1-2 | 45' | ||
53' | (17)↑(22)↓ | |||
64' | (19)↑(10)↓ | |||
(25)↑(32)↓ | 68' | |||
(16)↑(10)↓ | 77' | |||
(14)↑(11)↓ | 77' | |||
(3)↑(33)↓ | 78' | |||
(22)↑(30)↓ | 85' | |||
90' | (20)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Grimsby Town vs Barrow |
||||
Grimsby Town | Barrow | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
6 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
451 |
|
Số đường chuyền |
|
267 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
25 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
28 |
|
Long pass |
|
12 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |