Diễn biến chính Grimsby Town vs Barrow |
||||
Eisa A. | 18' | |||
Rose D. | 1-0 | 37' | ||
58' | (20)↑(19)↓ | |||
58' | (16)↑(15)↓ | |||
58' | (18)↑(4)↓ | |||
(31)↑(11)↓ | 64' | |||
72' | (34)↑(21)↓ | |||
(25)↑(7)↓ | 74' | |||
Wilson D. | 2-0 | 75' | ||
(15)↑(42)↓ | 75' | |||
79' | 2-1 | Foley S. | ||
80' | (24)↑(5)↓ | |||
(9)↑(32)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Grimsby Town vs Barrow |
||||
Grimsby Town | Barrow | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
24 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
0 |
|
Cản sút |
|
7 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
327 |
|
Số đường chuyền |
|
418 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
74 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
41 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
7 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
26 |
|
Ném biên |
|
28 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
14 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
118 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
59 |