Diễn biến chính Grimsby Town vs Accrington Stanley |
||||
60' | (7)↑(18)↓ | |||
(8)↑(19)↓ | 70' | |||
Waterfall L. | 72' | |||
(31)↑(14)↓ | 73' | |||
74' | 0-1 | Whalley S. | ||
(25)↑(7)↓ | 78' | |||
(9)↑(32)↓ | 78' | |||
82' | 0-2 | Josh Andrews | ||
83' | (16)↑(3)↓ | |||
88' | (4)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Grimsby Town vs Accrington Stanley |
||||
Grimsby Town | Accrington Stanley | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
389 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
65% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
69 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
36 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
32 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
4 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
136 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |