Số liệu thống kê GrIFK Reservi vs LJS |
||||
GrIFK Reservi | LJS | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
167 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
153 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |