Diễn biến chính Greuther Furth vs VfL Osnabruck |
||||
Hrgota B. | 22' | |||
Green J. | 1-0 | 45' | ||
46' | (11)↑(32)↓ | |||
Sieb A. | 2-0 | 47' | ||
57' | (25)↑(16)↓ | |||
57' | (8)↑(13)↓ | |||
(33)↑(23)↓ | 65' | |||
(11)↑(30)↓ | 65' | |||
71' | (10)↑(17)↓ | |||
Abiama D. | 3-0 | 74' | ||
Lemperle T. | 4-0 | 75' | ||
(7)↑(10)↓ | 76' | |||
(16)↑(22)↓ | 79' | |||
(14)↑(19)↓ | 79' | |||
84' | (6)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Greuther Furth vs VfL Osnabruck |
||||
Greuther Furth | VfL Osnabruck | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
573 |
|
Số đường chuyền |
|
324 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
20 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
147 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |