Diễn biến chính Greuther Furth vs SV Wehen Wiesbaden |
||||
Sieb A. | 1-0 | 20' | ||
63' | (14)↑(20)↓ | |||
63' | (33)↑(8)↓ | |||
70' | (19)↑(6)↓ | |||
70' | (29)↑(34)↓ | |||
(11)↑(30)↓ | 72' | |||
(14)↑(22)↓ | 79' | |||
Hrgota B. | 2-0 | 84' | ||
85' | (10)↑(7)↓ | |||
(18)↑(2)↓ | 87' | |||
(16)↑(19)↓ | 88' | |||
(7)↑(10)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Greuther Furth vs SV Wehen Wiesbaden |
||||
Greuther Furth | SV Wehen Wiesbaden | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
6 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
513 |
|
Số đường chuyền |
|
385 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
29 |
|
Ném biên |
|
23 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |