Diễn biến chính Greuther Furth vs SV Elversberg |
||||
(7)↑(19)↓ | 19' | |||
25' | 0-1 | Paul Stock | ||
40' | (11)↑(8)↓ | |||
(16)↑(21)↓ | 46' | |||
Wagner R. | 49' | |||
Srbeny D. | 1-1 | 61' | ||
72' | 1-2 | Paul Stock | ||
(14)↑(33)↓ | 73' | |||
82' | 1-3 | Paul Stock | ||
85' | (9)↑(17)↓ | |||
(20)↑(30)↓ | 86' | |||
87' | 1-4 | Dominik Martinovic | ||
90' | (30)↑(19)↓ | |||
90' | (22)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Greuther Furth vs SV Elversberg |
||||
Greuther Furth | SV Elversberg | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
19 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
12 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
572 |
|
Số đường chuyền |
|
463 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
8 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Ném biên |
|
19 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |