Diễn biến chính Greuther Furth vs SC Paderborn 07 |
||||
8' | Musliu V. | |||
(30)↑(7)↓ | 10' | |||
Hrgota B. | 1-0 | 35' | ||
Lemperle T. | 2-0 | 43' | ||
Hrgota B. | 3-0 | 45' | ||
46' | (11)↑(8)↓ | |||
46' | (24)↑(10)↓ | |||
Sieb A. | 4-0 | 65' | ||
(16)↑(19)↓ | 66' | |||
67' | (17)↑(23)↓ | |||
76' | (26)↑(27)↓ | |||
(4)↑(33)↓ | 76' | |||
(21)↑(18)↓ | 76' | |||
76' | (22)↑(30)↓ | |||
Michalski D. | 5-0 | 77' | ||
(14)↑(10)↓ | 77' |
Số liệu thống kê Greuther Furth vs SC Paderborn 07 |
||||
Greuther Furth | SC Paderborn 07 | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
643 |
|
Số đường chuyền |
|
368 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
5 |
|
Việt vị |
|
3 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
17 |
|
Ném biên |
|
16 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
54 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |