Diễn biến chính Greuther Furth vs Preuben Munster |
||||
Green J. | 1-0 | 25' | ||
41' | 1-1 | Batmaz M. | ||
Srbeny D. | 2-1 | 50' | ||
Jung G. | 3-1 | 55' | ||
64' | (7)↑(9)↓ | |||
64' | (30)↑(20)↓ | |||
(8)↑(7)↓ | 71' | |||
72' | (22)↑(27)↓ | |||
73' | (14)↑(32)↓ | |||
(5)↑(36)↓ | 80' | |||
(17)↑(11)↓ | 80' | |||
(3)↑(9)↓ | 89' | |||
(14)↑(18)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Greuther Furth vs Preuben Munster |
||||
Greuther Furth | Preuben Munster | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
384 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
16 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
6 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |