Diễn biến chính Greuther Furth vs Nurnberg |
||||
13' | 0-1 | Emreli M. | ||
18' | 0-2 | Stefanos Tzimas | ||
(7)↑(23)↓ | 26' | |||
34' | 0-3 | Stefanos Tzimas | ||
(27)↑(6)↓ | 46' | |||
(14)↑(17)↓ | 46' | |||
(22)↑(11)↓ | 62' | |||
62' | (14)↑(30)↓ | |||
74' | (36)↑(9)↓ | |||
75' | (18)↑(10)↓ | |||
(4)↑(14)↓ | 80' | |||
88' | 0-4 | Schleimer L. | ||
90' | (6)↑(17)↓ | |||
90' | (33)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Greuther Furth vs Nurnberg |
||||
Greuther Furth | Nurnberg | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
25 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
502 |
|
Số đường chuyền |
|
393 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
7 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
14 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
16 |
|
Ném biên |
|
12 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
39 |
|
Long pass |
|
25 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |