Diễn biến chính Greuther Furth vs Karlsruher SC |
||||
Lemperle T. | 1-0 | 5' | ||
7' | 1-1 | Bormuth R. | ||
Abiama D. | 2-1 | 13' | ||
25' | 2-2 | Wanitzek M. | ||
45' | 2-3 | Stindl L. | ||
Abiama D. | 3-3 | 45' | ||
46' | (15)↑(6)↓ | |||
(22)↑(13)↓ | 53' | |||
Green J. | 55' | |||
Michalski D. | 4-3 | 64' | ||
70' | (11)↑(8)↓ | |||
70' | (18)↑(26)↓ | |||
(16)↑(19)↓ | 72' | |||
(5)↑(17)↓ | 72' | |||
79' | (9)↑(2)↓ | |||
79' | (20)↑(16)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 90' | |||
(23)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Greuther Furth vs Karlsruher SC |
||||
Greuther Furth | Karlsruher SC | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
37% |
|
Kiểm soát bóng |
|
63% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
334 |
|
Số đường chuyền |
|
568 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
9 |
|
Ném biên |
|
30 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
3 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |