Diễn biến chính Greuther Furth vs Holstein Kiel |
||||
51' | (11)↑(19)↓ | |||
Sieb A. | 1-0 | 59' | ||
64' | 1-1 | Erras P. | ||
(5)↑(16)↓ | 73' | |||
(7)↑(30)↓ | 74' | |||
Hrgota B. | 2-1 | 75' | ||
78' | (3)↑(34)↓ | |||
78' | (27)↑(32)↓ | |||
85' | (6)↑(22)↓ | |||
(20)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Greuther Furth vs Holstein Kiel |
||||
Greuther Furth | Holstein Kiel | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
9 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
385 |
|
Số đường chuyền |
|
438 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
17 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
3 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
26 |