Diễn biến chính Greuther Furth vs Hansa Rostock |
||||
(5)↑(17)↓ | 9' | |||
Rossbach D.(OW) | 1-0 | 33' | ||
46' | (27)↑(19)↓ | |||
46' | (49)↑(18)↓ | |||
46' | (10)↑(14)↓ | |||
(30)↑(11)↓ | 59' | |||
(7)↑(19)↓ | 75' | |||
82' | (28)↑(9)↓ | |||
82' | (11)↑(13)↓ |
Số liệu thống kê Greuther Furth vs Hansa Rostock |
||||
Greuther Furth | Hansa Rostock | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
7 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
409 |
|
Số đường chuyền |
|
324 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
30 |
|
Ném biên |
|
25 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |