Diễn biến chính Greuther Furth vs Hamburger SV |
||||
46' | (13)↑(5)↓ | |||
(5)↑(17)↓ | 46' | |||
56' | 0-1 | Muheim M. | ||
64' | (36)↑(10)↓ | |||
(14)↑(36)↓ | 64' | |||
(19)↑(16)↓ | 72' | |||
(7)↑(30)↓ | 72' | |||
76' | (6)↑(8)↓ | |||
76' | (21)↑(20)↓ | |||
Consbruch J. | 1-1 | 77' | ||
86' | (17)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Greuther Furth vs Hamburger SV |
||||
Greuther Furth | Hamburger SV | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
367 |
|
Số đường chuyền |
|
593 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
5 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
22 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
78 |
|
Pha tấn công |
|
149 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
85 |