Diễn biến chính Grenoble vs Quevilly |
||||
Benet J. | 1-0 | 14' | ||
45' | 1-1 | Yade P. N. | ||
Diarra M. | 2-1 | 54' | ||
(22)↑(19)↓ | 67' | |||
68' | (12)↑(15)↓ | |||
68' | (23)↑(93)↓ | |||
69' | (14)↑(9)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 73' | |||
(70)↑(11)↓ | 74' | |||
(2)↑(10)↓ | 74' | |||
74' | (22)↑(7)↓ | |||
80' | (10)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Grenoble vs Quevilly |
||||
Grenoble | Quevilly | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
525 |
|
Số đường chuyền |
|
476 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
5 |
|
Việt vị |
|
0 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
121 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |