Diễn biến chính Grenoble vs Pau FC |
||||
5' | 0-1 | Sylla M. | ||
53' | (25)↑(4)↓ | |||
67' | (9)↑(6)↓ | |||
67' | (10)↑(11)↓ | |||
(10)↑(31)↓ | 67' | |||
(17)↑(19)↓ | 78' | |||
82' | (18)↑(21)↓ | |||
(22)↑(11)↓ | 82' | |||
(39)↑(27)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Grenoble vs Pau FC |
||||
Grenoble | Pau FC | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
547 |
|
Số đường chuyền |
|
421 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
12 |
|
Thử thách |
|
6 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
74 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |