Số liệu thống kê Grenada(N) vs Curacao |
||||
Grenada(N) | Curacao | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
10 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
267 |
|
Số đường chuyền |
|
387 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
5 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
22 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Thử thách |
|
2 |
18 |
|
Long pass |
|
23 |
80 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |