Diễn biến chính Gremio (RS) vs Vasco da Gama |
||||
46' | (32)↑(17)↓ | |||
46' | (10)↑(11)↓ | |||
Soteldo Y. | 1-0 | 57' | ||
71' | (66)↑(6)↓ | |||
71' | (19)↑(4)↓ | |||
(39)↑(21)↓ | 73' | |||
(9)↑(10)↓ | 84' | |||
89' | (2)↑(96)↓ | |||
(2)↑(20)↓ | 90' | |||
(23)↑(17)↓ | 90' | |||
(36)↑(18)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Gremio (RS) vs Vasco da Gama |
||||
Gremio (RS) | Vasco da Gama | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
10 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
265 |
|
Số đường chuyền |
|
233 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
53% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
27 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
20 |