Diễn biến chính Greenville Triumph vs Chattanooga Red Wolves |
||||
14' | 0-1 | Malango M. | ||
Anderson H. | 1-1 | 23' | ||
54' | 1-2 | Marsh C. | ||
57' | 1-3 | Marsh C. |
Số liệu thống kê Greenville Triumph vs Chattanooga Red Wolves |
||||
Greenville Triumph | Chattanooga Red Wolves | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
522 |
|
Số đường chuyền |
|
337 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
5 |
|
Thử thách |
|
5 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |