Diễn biến chính Greece vs Ireland |
||||
Bakasetas A. | 1-0 | 15' | ||
27' | 1-1 | Collins N. | ||
46' | (19)↑(10)↓ | |||
Masouras G. | 2-1 | 49' | ||
53' | (11)↑(3)↓ | |||
53' | (17)↑(21)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 71' | |||
(14)↑(10)↓ | 71' | |||
81' | (9)↑(14)↓ | |||
89' | (15)↑(20)↓ | |||
(23)↑(20)↓ | 90' | |||
(3)↑(11)↓ | 90' | |||
90' | Doherty M. |
Số liệu thống kê Greece vs Ireland |
||||
Greece | Ireland | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
442 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
14 |
|
Ném biên |
|
21 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |