Diễn biến chính Grasshopper vs Servette |
||||
16' | 0-1 | Bedia C. | ||
Ndenge T. | 1-1 | 23' | ||
61' | 1-2 | Bedia C. | ||
77' | 1-3 | Crivelli E. |
Số liệu thống kê Grasshopper vs Servette |
||||
Grasshopper | Servette | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
338 |
|
Số đường chuyền |
|
403 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
56 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |