Diễn biến chính Granada CF vs Villarreal |
||||
18' | 0-1 | Moreno G. | ||
23' | 0-2 | Moreno G. | ||
28' | 0-3 | Sorloth A. | ||
Sanchez R. | 1-3 | 29' | ||
Uzuni M. | 2-3 | 34' | ||
46' | (37)↑(11)↓ | |||
58' | (15)↑(16)↓ | |||
(21)↑(24)↓ | 60' | |||
(17)↑(10)↓ | 68' | |||
(9)↑(33)↓ | 68' | |||
76' | (17)↑(18)↓ | |||
76' | (20)↑(27)↓ | |||
(19)↑(12)↓ | 83' | |||
(18)↑(20)↓ | 83' | |||
84' | (4)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Granada CF vs Villarreal |
||||
Granada CF | Villarreal | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
394 |
|
Số đường chuyền |
|
498 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
25 |
|
Ném biên |
|
22 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
91 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |