Diễn biến chính Granada CF vs Real Sociedad |
||||
Uzuni M. | 1-0 | 21' | ||
33' | 1-1 | Sadiq U. | ||
Uzuni M. | 2-1 | 45' | ||
46' | (17)↑(25)↓ | |||
(24)↑(7)↓ | 66' | |||
(6)↑(20)↓ | 66' | |||
68' | (21)↑(19)↓ | |||
68' | (11)↑(10)↓ | |||
80' | 2-2 | Le Normand R. | ||
(8)↑(11)↓ | 81' | |||
(17)↑(18)↓ | 81' | |||
85' | 2-3 | Andre Silva | ||
(21)↑(12)↓ | 90' | |||
90' | (16)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê Granada CF vs Real Sociedad |
||||
Granada CF | Real Sociedad | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
270 |
|
Số đường chuyền |
|
473 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
6 |
44 |
|
Đánh đầu |
|
54 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
23 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
84 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |