Diễn biến chính Granada CF vs Real Betis |
||||
(26)↑(11)↓ | 38' | |||
51' | 0-1 | Diao A. | ||
58' | (17)↑(7)↓ | |||
(9)↑(21)↓ | 62' | |||
(20)↑(24)↓ | 63' | |||
Boye L. | 1-1 | 67' | ||
73' | (14)↑(18)↓ | |||
73' | (9)↑(10)↓ | |||
(18)↑(23)↓ | 73' | |||
(17)↑(10)↓ | 73' | |||
81' | (21)↑(22)↓ | |||
81' | (16)↑(38)↓ |
Số liệu thống kê Granada CF vs Real Betis |
||||
Granada CF | Real Betis | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
316 |
|
Số đường chuyền |
|
516 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
16 |
|
Ném biên |
|
19 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
1 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |