Diễn biến chính Granada CF vs Rayo Vallecano |
||||
(10)↑(9)↓ | 62' | |||
66' | (19)↑(8)↓ | |||
66' | (22)↑(11)↓ | |||
75' | 0-1 | Garcia A. | ||
76' | (21)↑(17)↓ | |||
79' | 0-2 | Ciss P. | ||
(19)↑(21)↓ | 80' | |||
(24)↑(23)↓ | 80' | |||
Puertas A. | 86' | |||
88' | (10)↑(18)↓ | |||
88' | (16)↑(24)↓ | |||
(22)↑(12)↓ | 90' | |||
(18)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Granada CF vs Rayo Vallecano |
||||
Granada CF | Rayo Vallecano | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
2 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
382 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
7 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
7 |
|
Cứu thua |
|
7 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
24 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |