Diễn biến chính Granada CF vs Celta Vigo |
||||
46' | (17)↑(14)↓ | |||
46' | (8)↑(5)↓ | |||
(24)↑(26)↓ | 60' | |||
61' | 0-1 | Larsen J. | ||
63' | 0-2 | Bamba J. | ||
65' | (12)↑(18)↓ | |||
(21)↑(6)↓ | 73' | |||
(22)↑(28)↓ | 73' | |||
79' | (4)↑(30)↓ | |||
85' | (28)↑(2)↓ | |||
Bruno Mendez | 1-2 | 86' | ||
(12)↑(2)↓ | 89' | |||
(10)↑(19)↓ | 90' | |||
Puertas A. | 90' |
Số liệu thống kê Granada CF vs Celta Vigo |
||||
Granada CF | Celta Vigo | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
414 |
|
Số đường chuyền |
|
447 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
24 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
1 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
117 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |