Diễn biến chính Granada CF vs Almeria |
||||
9' | 0-1 | Pubill M. | ||
(3)↑(24)↓ | 33' | |||
(7)↑(21)↓ | 46' | |||
65' | (11)↑(8)↓ | |||
65' | (17)↑(19)↓ | |||
(23)↑(6)↓ | 65' | |||
74' | (29)↑(15)↓ | |||
Uzuni M. | 1-1 | 75' | ||
84' | (6)↑(4)↓ | |||
(18)↑(19)↓ | 90' | |||
(10)↑(3)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Granada CF vs Almeria |
||||
Granada CF | Almeria | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
24 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
454 |
|
Số đường chuyền |
|
320 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
20 |
|
Ném biên |
|
17 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |