Số liệu thống kê GRACES vs Marignane Gignac |
||||
GRACES | Marignane Gignac | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
145 |
|
Pha tấn công |
|
111 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |