Diễn biến chính Goias vs Bragantino |
||||
45' | 0-1 | Borbas T. | ||
(10)↑(12)↓ | 57' | |||
60' | (35)↑(19)↓ | |||
68' | (28)↑(11)↓ | |||
(27)↑(7)↓ | 68' | |||
(6)↑(66)↓ | 68' | |||
(22)↑(2)↓ | 79' | |||
(45)↑(60)↓ | 79' | |||
81' | (21)↑(18)↓ | |||
81' | (27)↑(16)↓ | |||
81' | (36)↑(5)↓ | |||
90' | 0-2 | Talisson |
Số liệu thống kê Goias vs Bragantino |
||||
Goias | Bragantino | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
6 |
|
Cản sút |
|
6 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
25 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
262 |
|
Số đường chuyền |
|
375 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
4 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
74 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |