Diễn biến chính Godoy Cruz Antonio Tomba vs Sarmiento Junin |
||||
(25)↑(13)↓ | 58' | |||
Conechny T. | 1-0 | 60' | ||
65' | (23)↑(28)↓ | |||
66' | (30)↑(27)↓ | |||
(22)↑(34)↓ | 68' | |||
(7)↑(41)↓ | 68' | |||
78' | (14)↑(15)↓ | |||
78' | (24)↑(11)↓ | |||
(16)↑(10)↓ | 88' | |||
(9)↑(11)↓ | 88' | |||
90' | (19)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Godoy Cruz Antonio Tomba vs Sarmiento Junin |
||||
Godoy Cruz Antonio Tomba | Sarmiento Junin | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
72% |
|
Kiểm soát bóng |
|
28% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
624 |
|
Số đường chuyền |
|
234 |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
160 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
64 |