Diễn biến chính Godoy Cruz Antonio Tomba vs Racing Club |
||||
46' | (22)↑(38)↓ | |||
Allende T. | 1-0 | 53' | ||
59' | (23)↑(11)↓ | |||
(36)↑(20)↓ | 68' | |||
(32)↑(4)↓ | 68' | |||
69' | (15)↑(26)↓ | |||
Galdames T. | 75' | |||
(37)↑(10)↓ | 76' | |||
84' | (7)↑(16)↓ | |||
(5)↑(11)↓ | 85' | |||
90' | 1-1 | Martinez R. |
Số liệu thống kê Godoy Cruz Antonio Tomba vs Racing Club |
||||
Godoy Cruz Antonio Tomba | Racing Club | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
282 |
|
Số đường chuyền |
|
504 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
128 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
79 |