Diễn biến chính Godoy Cruz Antonio Tomba vs Newells Old Boys |
||||
Conechny T. | 1-0 | 25' | ||
26' | Banega E. | |||
45' | 1-1 | Ramirez I. | ||
(32)↑(4)↓ | 46' | |||
46' | (20)↑(18)↓ | |||
46' | (22)↑(15)↓ | |||
Lopez H. | 50' | |||
65' | (55)↑(14)↓ | |||
65' | (9)↑(99)↓ | |||
(9)↑(34)↓ | 66' | |||
(41)↑(30)↓ | 66' | |||
(22)↑(7)↓ | 78' | |||
80' | (35)↑(44)↓ |
Số liệu thống kê Godoy Cruz Antonio Tomba vs Newells Old Boys |
||||
Godoy Cruz Antonio Tomba | Newells Old Boys | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
445 |
|
Số đường chuyền |
|
245 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
13 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |