Diễn biến chính Godoy Cruz Antonio Tomba vs Defensa Y Justicia |
||||
58' | (17)↑(7)↓ | |||
58' | (30 )↑(18 )↓ | |||
(34)↑(19)↓ | 61' | |||
(6)↑(30)↓ | 61' | |||
67' | (27)↑(10)↓ | |||
(9)↑(7)↓ | 72' | |||
Conechny T. | 1-0 | 79' | ||
Lopez H. | 2-0 | 80' | ||
84' | (26)↑(8)↓ | |||
84' | (36)↑(3)↓ | |||
(39)↑(10)↓ | 87' | |||
(28)↑(11)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Godoy Cruz Antonio Tomba vs Defensa Y Justicia |
||||
Godoy Cruz Antonio Tomba | Defensa Y Justicia | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
318 |
|
Số đường chuyền |
|
336 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |