Diễn biến chính Godoy Cruz Antonio Tomba vs Club Atlético Unión |
||||
(20)↑(7)↓ | 59' | |||
(10)↑(13)↓ | 59' | |||
66' | (9)↑(99)↓ | |||
66' | (5)↑(3)↓ | |||
(27)↑(25)↓ | 72' | |||
78' | (6)↑(22)↓ | |||
(17)↑(8)↓ | 83' | |||
(28)↑(21)↓ | 83' | |||
88' | (10)↑(7)↓ | |||
88' | (17)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Godoy Cruz Antonio Tomba vs Club Atlético Unión |
||||
Godoy Cruz Antonio Tomba | Club Atlético Unión | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
311 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
8 |
|
Cứu thua |
|
7 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
33 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
17 |
|
Ném biên |
|
19 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
33 |
11 |
|
Thử thách |
|
1 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |