Diễn biến chính Godoy Cruz Antonio Tomba vs CA Platense |
||||
Barrios P. | 1-0 | 10' | ||
Vazquez I.(OW) | 2-0 | 20' | ||
46' | (10)↑(21)↓ | |||
46' | (7)↑(77)↓ | |||
46' | (32)↑(18)↓ | |||
64' | (20)↑(14)↓ | |||
(5)↑(10)↓ | 69' | |||
(36)↑(20)↓ | 74' | |||
75' | (40)↑(11)↓ | |||
(15)↑(25)↓ | 82' | |||
(32)↑(11)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Godoy Cruz Antonio Tomba vs CA Platense |
||||
Godoy Cruz Antonio Tomba | CA Platense | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
320 |
|
Số đường chuyền |
|
388 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
9 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
106 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
62 |