Diễn biến chính Godoy Cruz Antonio Tomba vs CA Platense |
||||
Rodriguez S. | 1-0 | 17' | ||
53' | 1-1 | Sasha Julian Marcich | ||
(17)↑(30)↓ | 63' | |||
66' | (20)↑(9)↓ | |||
(10)↑(8)↓ | 69' | |||
77' | (5)↑(10)↓ | |||
77' | (7)↑(11)↓ | |||
(21)↑(3)↓ | 80' | |||
(5)↑(32)↓ | 80' | |||
(7)↑(20)↓ | 80' | |||
Larrosa E. | 2-1 | 85' | ||
89' | (29)↑(18)↓ |
Số liệu thống kê Godoy Cruz Antonio Tomba vs CA Platense |
||||
Godoy Cruz Antonio Tomba | CA Platense | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
338 |
|
Số đường chuyền |
|
338 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
49 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
20 |
|
Ném biên |
|
20 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
10 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |