Diễn biến chính Go Ahead Eagles vs Vitesse Arnhem |
||||
Willumsson W. T. | 1-0 | 45' | ||
46' | (9)↑(10)↓ | |||
46' | (7)↑(17)↓ | |||
46' | (21)↑(13)↓ | |||
Edvardsen O. | 2-0 | 60' | ||
Edvardsen V. | 3-0 | 61' | ||
71' | (2)↑(6)↓ | |||
(11)↑(23)↓ | 72' | |||
(9)↑(16)↓ | 72' | |||
(21)↑(10)↓ | 72' | |||
76' | 3-1 | van Ginkel M. | ||
Willumsson W. T. | 4-1 | 79' | ||
Kramer J. | 5-1 | 85' | ||
(32)↑(18)↓ | 87' | |||
(7)↑(29)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Go Ahead Eagles vs Vitesse Arnhem |
||||
Go Ahead Eagles | Vitesse Arnhem | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
14 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
563 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
9 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
13 |
|
Ném biên |
|
27 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
10 |
|
Thử thách |
|
17 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |