Diễn biến chính Go Ahead Eagles vs Feyenoord |
||||
15' | 0-1 | Osman I. | ||
22' | 0-2 | Milambo A. | ||
44' | 0-3 | Timber Q. | ||
58' | 0-4 | Ueda A. | ||
(23)↑(19)↓ | 62' | |||
(17)↑(11)↓ | 63' | |||
(15)↑(29)↓ | 63' | |||
65' | (17)↑(14)↓ | |||
65' | (3)↑(18)↓ | |||
68' | (5)↑(16)↓ | |||
73' | (19)↑(9)↓ | |||
74' | (6)↑(27)↓ | |||
77' | 0-5 | Carranza J. | ||
(9)↑(7)↓ | 78' | |||
(27)↑(16)↓ | 78' | |||
Edvardsen O. | 1-5 | 81' |
Số liệu thống kê Go Ahead Eagles vs Feyenoord |
||||
Go Ahead Eagles | Feyenoord | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
23 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
6 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
510 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
14 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
15 |
|
Ném biên |
|
17 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
4 |
23 |
|
Long pass |
|
33 |
70 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |