Diễn biến chính Go Ahead Eagles vs AZ Alkmaar |
||||
(7)↑(18)↓ | 14' | |||
(24)↑(2)↓ | 24' | |||
39' | 0-1 | Sadiq I. | ||
45' | 0-2 | Mijnans S. | ||
(16)↑(32)↓ | 46' | |||
76' | (19)↑(15)↓ | |||
(11)↑(29)↓ | 76' | |||
76' | (6)↑(14)↓ | |||
(21)↑(20)↓ | 76' | |||
76' | (18)↑(34)↓ | |||
77' | 0-3 | van Brederode M. | ||
86' | (30)↑(11)↓ | |||
86' | (28)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Go Ahead Eagles vs AZ Alkmaar |
||||
Go Ahead Eagles | AZ Alkmaar | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
387 |
|
Số đường chuyền |
|
510 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
8 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |