Diễn biến chính Go Ahead Eagles vs AFC Ajax |
||||
27' | 0-1 | Brobbey B. | ||
Edvardsen V. | 1-1 | 44' | ||
45' | 1-2 | Benjamin Tahirovic | ||
46' | (18)↑(37)↓ | |||
Kramer J. | 2-2 | 58' | ||
(29)↑(8)↓ | 59' | |||
61' | (11)↑(38)↓ | |||
72' | 2-3 | Rensch D. | ||
77' | (10)↑(9)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 80' | |||
(32)↑(25)↓ | 80' | |||
85' | (47)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Go Ahead Eagles vs AFC Ajax |
||||
Go Ahead Eagles | AFC Ajax | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
343 |
|
Số đường chuyền |
|
546 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
10 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
7 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
4 |
|
Thử thách |
|
5 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |