Diễn biến chính Glasgow Rangers vs Sparta Praha |
||||
Danilo | 1-0 | 11' | ||
Cantwell T. | 2-0 | 20' | ||
46' | (20)↑(7)↓ | |||
46' | (28)↑(5)↓ | |||
59' | (22)↑(18)↓ | |||
67' | (39)↑(9)↓ | |||
(45)↑(13)↓ | 69' | |||
77' | 2-1 | Haraslin L. | ||
(11)↑(19)↓ | 85' | |||
85' | (26)↑(20)↓ | |||
(9)↑(99)↓ | 85' | |||
(15)↑(14)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs Sparta Praha |
||||
Glasgow Rangers | Sparta Praha | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
492 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
85 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |