Diễn biến chính Glasgow Rangers vs Saint Mirren |
||||
Diomande M. | 1-0 | 13' | ||
26' | 1-1 | Gogic A. | ||
(9)↑(29)↓ | 46' | |||
(2)↑(4)↓ | 61' | |||
62' | (10)↑(14)↓ | |||
68' | (12)↑(11)↓ | |||
Cerny V. | 2-1 | 69' | ||
78' | (15)↑(6)↓ | |||
79' | (9)↑(42)↓ | |||
(21)↑(8)↓ | 85' | |||
(45)↑(18)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs Saint Mirren |
||||
Glasgow Rangers | Saint Mirren | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
608 |
|
Số đường chuyền |
|
217 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
53% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
26 |
|
Ném biên |
|
28 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
13 |
|
Thử thách |
|
16 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
39 |
|
Long pass |
|
17 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |