Diễn biến chính Glasgow Rangers vs Real Betis |
||||
(14)↑(11)↓ | 62' | |||
Sima A. | 1-0 | 67' | ||
72' | (17)↑(7)↓ | |||
72' | (12)↑(9)↓ | |||
72' | (10)↑(11)↓ | |||
(8)↑(15)↓ | 81' | |||
88' | (38)↑(22)↓ | |||
(21)↑(19)↓ | 89' | |||
(9)↑(25)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs Real Betis |
||||
Glasgow Rangers | Real Betis | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
9 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
382 |
|
Số đường chuyền |
|
433 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
24 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
122 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
68 |