Diễn biến chính Glasgow Rangers vs Motherwell |
||||
9' | 0-1 | Bair T. | ||
(7)↑(45)↓ | 35' | |||
(11)↑(43)↓ | 46' | |||
Tavernier J. | 1-1 | 60' | ||
63' | (19)↑(17)↓ | |||
75' | 1-2 | Dan Casey | ||
(25)↑(9)↓ | 77' | |||
77' | (11)↑(28)↓ | |||
(23)↑(21)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs Motherwell |
||||
Glasgow Rangers | Motherwell | |||
15 |
|
Phạt góc |
|
2 |
10 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
31 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
11 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
11 |
|
Cản sút |
|
5 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
520 |
|
Số đường chuyền |
|
235 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
10 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
33 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
2 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
126 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
85 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |