Diễn biến chính Glasgow Rangers vs Livingston |
||||
Lammers S. | 1-0 | 10' | ||
46' | (28)↑(20)↓ | |||
(17)↑(14)↓ | 70' | |||
71' | (29)↑(3)↓ | |||
71' | (21)↑(12)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 71' | |||
76' | (11)↑(10)↓ | |||
Danilo | 2-0 | 78' | ||
(21)↑(15)↓ | 81' | |||
(20)↑(13)↓ | 81' | |||
(4)↑(43)↓ | 81' | |||
Sima A. | 3-0 | 84' | ||
86' | (16)↑(19)↓ | |||
Dowell K. | 4-0 | 90' |
Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs Livingston |
||||
Glasgow Rangers | Livingston | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
0 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
73% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
27% |
611 |
|
Số đường chuyền |
|
284 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
21 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
8 |
|
Thử thách |
|
16 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
138 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |