Diễn biến chính Glasgow Rangers vs Hibernian |
||||
Tavernier J. | 21' | |||
Tavernier J. | 1-0 | 26' | ||
45' | 1-1 | Maolida M. | ||
Dessers C. | 2-1 | 45' | ||
(21)↑(23)↓ | 58' | |||
(11)↑(13)↓ | 58' | |||
59' | (30)↑(23)↓ | |||
59' | (29)↑(19)↓ | |||
(45)↑(31)↓ | 67' | |||
70' | (10)↑(7)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 79' | |||
(19)↑(9)↓ | 80' | |||
83' | (16)↑(21)↓ | |||
83' | (6)↑(12)↓ | |||
Matondo R. | 3-1 | 85' |
Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs Hibernian |
||||
Glasgow Rangers | Hibernian | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
524 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
0 |
|
Cứu thua |
|
5 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
21 |
|
Ném biên |
|
12 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
3 |
|
Thử thách |
|
6 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
56 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |