Diễn biến chính Glasgow Rangers vs Hibernian |
||||
(3)↑(31)↓ | 11' | |||
Sima A. | 1-0 | 17' | ||
Raskin N. | 2-0 | 45' | ||
(13)↑(23)↓ | 58' | |||
60' | (6)↑(14)↓ | |||
Sima A. | 3-0 | 65' | ||
68' | (33)↑(4)↓ | |||
69' | (49)↑(2)↓ | |||
69' | (29)↑(19)↓ | |||
73' | (23)↑(9)↓ | |||
Dessers C. | 4-0 | 79' | ||
(99)↑(9)↓ | 81' | |||
(45)↑(14)↓ | 81' |
Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs Hibernian |
||||
Glasgow Rangers | Hibernian | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
4 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
449 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
22 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |