Diễn biến chính Glasgow Rangers vs Heart of Midlothian |
||||
Diomande M. | 1-0 | 2' | ||
Cortes O. | 2-0 | 37' | ||
Dessers C. | 3-0 | 44' | ||
46' | (17)↑(15)↓ | |||
Dessers C. | 4-0 | 48' | ||
(45)↑(21)↓ | 56' | |||
(7)↑(11)↓ | 56' | |||
61' | (30)↑(77)↓ | |||
62' | (14)↑(6)↓ | |||
Silva F. | 5-0 | 65' | ||
(23)↑(16)↓ | 71' | |||
(43)↑(42)↓ | 71' | |||
79' | (29)↑(9)↓ | |||
(25)↑(9)↓ | 79' | |||
82' | (25)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs Heart of Midlothian |
||||
Glasgow Rangers | Heart of Midlothian | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
12 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
493 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
2 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
21 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
5 |
|
Cứu thua |
|
7 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
25 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
80 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |