Diễn biến chính Glasgow Rangers vs Heart of Midlothian |
||||
1' | 0-1 | Shankland L. | ||
Cantwell T. | 1-1 | 45' | ||
Sakala F. | 2-1 | 47' | ||
61' | (2)↑(88)↓ | |||
(17)↑(18)↓ | 66' | |||
(37)↑(38)↓ | 66' | |||
70' | (18)↑(14)↓ | |||
(8)↑(43)↓ | 81' | |||
(23)↑(20)↓ | 82' | |||
83' | (61)↑(17)↓ | |||
83' | (8)↑(5)↓ | |||
(51)↑(30)↓ | 90' | |||
90' | 2-2 | Kuol G. |
Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs Heart of Midlothian |
||||
Glasgow Rangers | Heart of Midlothian | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
71% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
29% |
578 |
|
Số đường chuyền |
|
257 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
25 |
|
Ném biên |
|
27 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Thử thách |
|
13 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |