Diễn biến chính Glasgow Rangers vs Dundee |
||||
38' | 0-1 | McGhee J. | ||
40' | 0-2 | Portales J. | ||
McCausland R. | 1-2 | 45' | ||
Dessers C. | 2-2 | 52' | ||
(47)↑(3)↓ | 61' | |||
Cantwell T. | 3-2 | 65' | ||
74' | (44)↑(7)↓ | |||
74' | (19)↑(28)↓ | |||
75' | (8)↑(9)↓ | |||
(93)↑(38)↓ | 76' | |||
(20)↑(42)↓ | 82' | |||
(23)↑(9)↓ | 82' | |||
(25)↑(7)↓ | 83' | |||
86' | (26)↑(23)↓ | |||
Wright S. | 4-2 | 87' | ||
Wright S. | 5-2 | 90' |
Số liệu thống kê Glasgow Rangers vs Dundee |
||||
Glasgow Rangers | Dundee | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
31 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
8 |
|
Cản sút |
|
4 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
564 |
|
Số đường chuyền |
|
348 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
8 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
18 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
5 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
71 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |